Phiên âm : jǐn huí wén.
Hán Việt : cẩm hồi văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
織在錦緞上縱橫反覆迴環的詩句。參見「璇璣圖」條。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「廝琅琅頓開金串鎖, 扢嗤嗤扯破了錦迴文。」