Phiên âm : jǐn biāo sài.
Hán Việt : cẩm tiêu tái.
Thuần Việt : thi đấu tranh giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đấu tranh giải. 獲勝的團體或個人取得棉標的體育運動比賽, 如國際乒乓球錦標賽.