Phiên âm : jǐn piàn qián chéng.
Hán Việt : cẩm phiến tiền trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿希望的美好前途。明.賈仲名《對玉梳》第四折:「想著喒錦片前程, 十分恩愛。」也作「錦繡前程」。