VN520


              

錦帳

Phiên âm : jǐn zhàng.

Hán Việt : cẩm trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

華美的織錦帷帳。《樂府詩集.卷七七.雜曲歌辭十七.南朝陳.徐陵.雜曲》:「流蘇錦帳掛香囊, 織成羅幌隱燈光。」唐.李白〈寄王漢陽〉詩:「錦帳郎官醉, 羅衣舞女嬌。」


Xem tất cả...