Phiên âm : xiāo zi.
Hán Việt : tiêu tử.
Thuần Việt : then cài; chốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
then cài; chốt. 一種形狀像釘子的東西, 橫斷面多呈圓形, 用來插在器物中, 使連接或固定.