VN520


              

銘心鏤骨

Phiên âm : míng xīn lòu gǔ.

Hán Việt : minh tâm lũ cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻感激難忘。唐.柳宗元〈謝除柳州刺史表〉:「銘心鏤骨, 無報上天。」也作「刻骨銘心」。
義參「刻骨銘心」。見「刻骨銘心」條。


Xem tất cả...