Phiên âm : tóng dài.
Hán Việt : đồng đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時女性用來畫眉的化妝品, 因用銅綠所製, 故稱為「銅黛」。《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「螺子黛出波斯國, 每顆值十金。後徵賦不足, 雜以銅黛給之。」