VN520


              

銅琵鐵板

Phiên âm : tóng pí tiě bǎn.

Hán Việt : đồng tì thiết bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銅琵、鐵板為伴奏激昂歌曲的樂器。宋代有善謳幕士曾以「抱銅琵琶, 執鐵綽板」比喻蘇東坡的詞風。見宋.俞文豹《吹劍續錄》。後遂用銅琵鐵板形容文詞豪邁激昂。《二十年目睹之怪現狀》第四九回:「銅琵鐵板聲聲恨, 馥殘膏字字哀。」


Xem tất cả...