VN520


              

銅斗兒家緣

Phiên âm : tóng dǒur jiā yuán.

Hán Việt : đồng đẩu nhi gia duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻家業堅牢, 錢財豐富。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「姐夫, 你怎生棄捨了銅斗兒家緣, 桑麻地土。」也作「銅斗兒家活」、「銅斗兒家計」、「銅斗兒家私」、「銅罄兒家私」。


Xem tất cả...