Phiên âm : tóng hú dī lòu.
Hán Việt : đồng hồ tích lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代計時的刻漏器, 因用銅壺盛水, 滴漏以計時刻, 故稱為「銅壺滴漏」。