VN520


              

銅壺滴漏

Phiên âm : tóng hú dī lòu.

Hán Việt : đồng hồ tích lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代計時的刻漏器, 因用銅壺盛水, 滴漏以計時刻, 故稱為「銅壺滴漏」。


Xem tất cả...