Phiên âm : tóng qì.
Hán Việt : đồng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由銅與錫合金的青銅所鑄製的器具。質地細緻, 色澤優美而有光澤。發達於商、周時期, 鐵器出現後, 則逐漸衰微。例從各地出土的古銅器, 對於研究我國古代文化很有幫助。由銅與錫合金的青銅所鑄製的器具。質地細緻, 色澤優美而有光澤。發達於商、周時期, 鐵器出現後, 則逐漸衰微。