VN520


              

銅斗家私

Phiên âm : tóng dǒu jiā sī.

Hán Việt : đồng đẩu gia tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家私, 財產。銅斗家私比喻家財龐大而穩當。《宋元戲文輯佚.風流王煥賀憐憐》:「閃得我銅斗家私沒片瓦, 雖然是水盡鵝飛, 不當告我?」也作「銅斗家計」。


Xem tất cả...