Phiên âm : tóng dǒu jiā sī.
Hán Việt : đồng đẩu gia tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家私, 財產。銅斗家私比喻家財龐大而穩當。《宋元戲文輯佚.風流王煥賀憐憐》:「閃得我銅斗家私沒片瓦, 雖然是水盡鵝飛, 不當告我?」也作「銅斗家計」。