VN520


              

銅豌豆

Phiên âm : tóng wān dòu.

Hán Việt : đồng oản đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銅製的豌豆粒。比喻飽經風霜的硬骨頭, 或風月場所中的老手。元.無名氏《百花亭》第二折:「水晶毬, 銅豌豆, 紅裙中插手。」元.關漢卿〈一枝花.攀出牆朵朵花套.尾〉:「我是個蒸不爛、煮不熟、搥不匾、炒不爆響璫璫一粒銅豌豆。」


Xem tất cả...