VN520


              

銅獸

Phiên âm : tóng shòu.

Hán Việt : đồng thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銅製的獸形頭門飾。元.王逢〈塞上曲〉五首之一:「月黑輝銅獸, 風高嘯紫駝。」


Xem tất cả...