Phiên âm : tóng shòu.
Hán Việt : đồng thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銅製的獸形頭門飾。元.王逢〈塞上曲〉五首之一:「月黑輝銅獸, 風高嘯紫駝。」