VN520


              

銅斗家計

Phiên âm : tóng dǒu jiā jì.

Hán Việt : đồng đẩu gia kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家計, 財產。銅斗家計比喻財產龐大而穩當。《警世通言.卷三一.趙春兒重旺曹家莊》:「利上起利, 過了一年十個月, 只倒換一張文書, 並不催取, 誰知本重利多, 便有銅斗家計, 不彀他盤算。」也作「銅斗家私」。


Xem tất cả...