Phiên âm : tóng wū.
Hán Việt : đồng ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代銅製的測風器。唐.駱賓王〈絰騝〉詩:「影亂銅烏吸, 光銷玉馬津。」