Phiên âm : qiān sī.
Hán Việt : duyên ti.
Thuần Việt : dây thép mạ kẽm; dây thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thép mạ kẽm; dây thép. 鍍鋅的鐵絲, 不易生銹. 顏色像鉛, 所以叫鉛絲.