VN520


              

鉛槧

Phiên âm : qiān qiàn.

Hán Việt : duyên tạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鉛, 鉛筆。槧, 木牘。鉛槧皆為古人紀錄文字的工具。唐.杜牧〈長安雜題〉詩六首之二:「自笑苦無樓護智, 可憐鉛槧竟何功。」清.王鵬運〈摸魚子.莽風塵雅寥落〉詞:「十年鉛槧殷勤抱, 絃外獨尋琴趣。」


Xem tất cả...