VN520


              

鉛淚

Phiên âm : qiān lèi.

Hán Việt : duyên lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼淚如融鉛般的滴滴落下。元.張雨〈白無咎黃蜀葵〉詩:「金銅仙人雨中立, 鉛淚恰如辭漢時。」


Xem tất cả...