Phiên âm : qiān lèi.
Hán Việt : duyên lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚如融鉛般的滴滴落下。元.張雨〈白無咎黃蜀葵〉詩:「金銅仙人雨中立, 鉛淚恰如辭漢時。」