Phiên âm : qiān zì hé jīn.
Hán Việt : duyên tự hợp kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鉛、銻、錫的合金。因其具有堅硬易熔的特性, 且其凝固時, 體積稍微膨脹, 可使線條清晰, 故適合用於鑄造印刷活字及印刷版。