Phiên âm : qiān bō lí.
Hán Việt : duyên pha li.
Thuần Việt : chì thuỷ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chì thuỷ tinh. 光學玻璃的一種, 用二氧化硅、碳酸鉀、四氧化三鉛等原料制成, 質較軟, 易熔, 折光性大.