Phiên âm : qiān gǒng.
Hán Việt : duyên hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道家以鉛、汞來提煉藥物, 故用以代指煉丹。唐.白居易〈同微之贈別郭虛舟鍊師五十韻〉:「白皙好容儀, 專心在鉛汞。」