Phiên âm : qiān chuí.
Hán Việt : duyên chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鉛製的錘, 上圓下尖。把鉛錘繫於絲線末端, 使它自然下垂, 木工或泥水工用來作為垂直線的標準。鉛製的錘, 上圓下尖。把鉛錘繫於絲線末端, 使它自然下垂, 木工或泥水工用來作為垂直線的標準。