Phiên âm : qiān zhí.
Hán Việt : duyên trực.
Thuần Việt : đường thẳng đứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường thẳng đứng (dây dọi). 與水平面垂直的. 參看〖鉛垂線〗.