Phiên âm : qiān sù.
Hán Việt : duyên tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鉛, 鉛粉筆。素, 白絹。鉛素即古人用以書寫的筆和紙。