Phiên âm : qiān tiáo.
Hán Việt : duyên điều.
Thuần Việt : vạch chì .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vạch chì (thỏi hợp kim chì, kền, thiếc, ngăn giữa các hàng chữ in trong in ấn). 印刷時夾在各行鉛字間的條狀物, 用鉛、銻、錫的合金制成.