VN520


              

鉛封

Phiên âm : qiān fēng.

Hán Việt : duyên phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為避免物品遭人擅自拆除, 以維護封存物的祕密或不變性, 而使用鉛來封存特定物品。


Xem tất cả...