Phiên âm : qiān fēng.
Hán Việt : duyên phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為避免物品遭人擅自拆除, 以維護封存物的祕密或不變性, 而使用鉛來封存特定物品。