Phiên âm : qiān zì.
Hán Việt : duyên tự.
Thuần Việt : chữ chì đúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ chì đúc (trong in ấn). 用鉛、銻、錫合金鑄成的印刷或打字用的活字.