Phiên âm : qiān dān.
Hán Việt : duyên đan.
Thuần Việt : diên đan; mi-ni-um .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diên đan; mi-ni-um (màu đỏ tươi, làm thuốc màu, thuốc khử trùng). 無機化合物, 分子式Pb3 O4 , 鮮紅色粉末, 用于制蓄電池、玻璃、陶瓷, 也可以做顏料和消毒劑.