VN520


              

鉗鉗

Phiên âm : qián qián.

Hán Việt : kiềm kiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妄言不謹誠的樣子。《孔子家語.卷一.五儀解》:「事任於官, 無取捷捷, 無取鉗鉗。」