Phiên âm : qián qián.
Hán Việt : kiềm kiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妄言不謹誠的樣子。《孔子家語.卷一.五儀解》:「事任於官, 無取捷捷, 無取鉗鉗。」