Phiên âm : qián jū.
Hán Việt : kiềm thả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時善御馬駕車的人, 除去轡銜和鞭策, 能使車和馬自走。見《淮南子.覽冥》。