Phiên âm : qián jìn.
Hán Việt : kiềm cấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉口不言。《新唐書.卷一五九.吳湊傳》:「顧左右鉗噤自安耳, 若反覆啟寤, 幸一聽之, 則民受賜為不少。」