Phiên âm : qián kǒu jié shé.
Hán Việt : kiềm khẩu kết thiệt .
Thuần Việt : ng̣ậm miệng cứng lưỡi; ngọng mồm líu lưỡi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ng̣ậm miệng cứng lưỡi; ngọng mồm líu lưỡi. 形容不敢說話.