Phiên âm : qián zi.
Hán Việt : kiềm tử.
Thuần Việt : cái kìm; cái kềm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái kìm; cái kềm. 用來夾住或夾斷東西的器具.