VN520


              

鉗工

Phiên âm : qiángōng.

Hán Việt : kiềm công .

Thuần Việt : công việc của thợ nguội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công việc của thợ nguội. 以銼、鉆、鉸刀、老虎鉗等手工工具為主進行機器的裝配和零件、部件修整工作的工種.