Phiên âm : qiángōng.
Hán Việt : kiềm công .
Thuần Việt : công việc của thợ nguội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công việc của thợ nguội. 以銼、鉆、鉸刀、老虎鉗等手工工具為主進行機器的裝配和零件、部件修整工作的工種.