Phiên âm : qián zhì.
Hán Việt : kiềm chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
游擊隊從后方鉗制住敵人的兵力.
♦Dùng uy thế áp chế người khác. § Cũng viết là kiềm chế 箝制. ◎Như: kiềm chế tư tưởng 鉗制思想.