Phiên âm : qián jì.
Hán Việt : kiềm kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心存猜忌, 處處防人。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「壽性鉗忌, 能制御冀, 冀甚寵憚之。」