VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鉆研
Phiên âm :
zuān yán.
Hán Việt :
kiềm nghiên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鉆研理論
鉆粉 (zuān fěn) : mạt đá
鉆版 (zuān bǎn) : xén; cắt
鉆臺 (zuàn tái) : bệ khoan; dàn khoan
鉆壓 (zuān yā) : sức ép; áp lực
鉆燧 (zuàn suì) : dùng đá đánh lửa
鉆心 (zuān xīn) : kiềm tâm
鉆具 (zuàn jù) : dụng cụ khoan
鉆孔 (zuān kǒng) : khoan
鉆桿 (zuàngǎn) : cán khoan; thanh khoan; ống khoan
鉆研 (zuān yán) : kiềm nghiên
鉆門子 (zuān mén zi) : thấy người sang bắt quàng làm họ; nịnh bợ người qu
鉆塔 (zuàn tǎ) : tháp khoan
鉆心蟲 (zuān xīn chóng) : sâu bore
鉆木取火 (zuān mù qǔ huǒ) : đánh lửa
鉆營 (zuān yíng) : kiềm doanh
鉆眼 (zuān yǎn) : khoan; dùi lỗ
Xem tất cả...