VN520


              

鉆燧

Phiên âm : zuàn suì.

Hán Việt : kiềm toại .

Thuần Việt : dùng đá đánh lửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dùng đá đánh lửa (phương pháp tạo ra lửa của người nguyên thuỷ). 上古的取火方法. 燧:取火的器具. 即用鉆子鉆木, 因磨擦發熱而爆發出火星來.


Xem tất cả...