VN520


              

鉆門子

Phiên âm : zuān mén zi.

Hán Việt : kiềm môn tử.

Thuần Việt : thấy người sang bắt quàng làm họ; nịnh bợ người qu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy người sang bắt quàng làm họ; nịnh bợ người quyền quý; bợ đỡ kẻ giàu sang. 指巴結權貴.


Xem tất cả...