Phiên âm : zuān mù qǔ huǒ.
Hán Việt : kiềm mộc thủ hỏa .
Thuần Việt : đánh lửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh lửa (dùng hai thanh gỗ đánh mạnh vào nhau để tạo ra lửa). 硬木棒對著木頭摩擦或鉆進去, 靠摩擦取火.