VN520


              

鉆具

Phiên âm : zuàn jù.

Hán Việt : kiềm cụ .

Thuần Việt : dụng cụ khoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dụng cụ khoan. 鑿洞、鉆孔等與之有關使用的工具.


Xem tất cả...