Phiên âm : zuān fěn.
Hán Việt : kiềm phấn .
Thuần Việt : mạt đá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạt đá (bột vụn khi khoan đá). 在鉆孔操作時被鉆巖石中碎下的粉、屑等.