Phiên âm : zuān kǒng.
Hán Việt : kiềm khổng .
Thuần Việt : khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khoan. 通常指用尖銳的旋轉工具在堅硬的物體上鉆穿在木板上鉆孔.