Phiên âm : zuān jǐng.
Hán Việt : kiềm tỉnh .
Thuần Việt : giếng khoan; giếng phun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng khoan; giếng phun. 為開采石油、咸水或天然氣而鉆的井.