Phiên âm : dīng chuí.
Hán Việt : đinh chùy .
Thuần Việt : búa đanh; búa đinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa đanh; búa đinh. 釘釘子用的小錘, 錘頭一端是方柱形, 另一端扁平, 有的中間有起釘子用的狹縫.