VN520


              

釘死

Phiên âm : dīng sǐ.

Hán Việt : đinh tử .

Thuần Việt : đóng đinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đóng đinh. 用釘釘穩或釘牢.


Xem tất cả...