Phiên âm : dīng láo.
Hán Việt : đinh lao.
Thuần Việt : đóng bẹp; đóng gập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng bẹp; đóng gập (đầu đinh). 用敲彎的釘、鉚釘或螺栓加以固定(如將一個環套在鉚釘或螺栓上, 為了緊固目的把鉚釘或螺栓的突出端敲扁壓在環上), 又指(釘、鉚釘等的)敲彎部分.