Phiên âm : dīng líng dāng láng.
Hán Việt : đinh linh đang lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容金石碰撞所發出的聲音。《通俗常言疏證.什物.釘鈴鐺鋃》引《枕亞浪墨續集》:「吳語真腳本, 形容聲響曰:『釘鈴鐺鋃』。」也作「丁鈴噹啷」。