VN520


              

釘書機

Phiên âm : dìng shū jī.

Hán Việt : đinh thư cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用釘書針將紙張裝訂成冊的機器。例他用釘書機將這些廢紙釘在一起, 當作計算紙。◎
用釘書針將紙張裝訂成冊的機器。也作「訂書機」。


Xem tất cả...